[Blog Từ Điển] Dồi dào là một từ ngữ mang nhiều ý nghĩa tích cực trong cuộc sống, thường được sử dụng để chỉ sự phong phú, đầy đủ và thịnh vượng. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, văn hóa, tự nhiên và tâm linh. Sự dồi dào không chỉ phản ánh số lượng mà còn thể hiện chất lượng, sự phong phú và đa dạng. Trong bối cảnh hiện đại, việc hiểu rõ về khái niệm dồi dào và ứng dụng của nó trong đời sống hàng ngày là điều cần thiết để có thể tận dụng tối đa những lợi ích mà nó mang lại.

Dồi dào (trong tiếng Anh là “abundant”) là tính từ chỉ trạng thái phong phú, đầy đủ và thịnh vượng. Từ này thường được dùng để miêu tả sự phong phú về số lượng, chất lượng hoặc sự đa dạng trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, trong lĩnh vực nông nghiệp, một vụ mùa dồi dào có nghĩa là sản lượng thu hoạch cao và chất lượng nông sản tốt.

Đặc điểm của dồi dào bao gồm sự phong phú, đa dạng và khả năng đáp ứng nhu cầu của con người. Trong cuộc sống, dồi dào có thể thể hiện qua nhiều khía cạnh như tài nguyên thiên nhiên, thực phẩm, tình cảm và tri thức. Vai trò của dồi dào không chỉ dừng lại ở việc cung cấp đủ nhu cầu mà còn góp phần tạo ra sự phát triển bền vững cho xã hội. Sự dồi dào trong tài nguyên thiên nhiên có thể giúp duy trì môi trường sống, trong khi dồi dào về tri thức có thể thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo.

Ví dụ về cách sử dụng cụm từ dồi dào có thể là: “Thiên nhiên nơi đây thật dồi dào với nhiều loại thực vật và động vật phong phú.” Hay “Gia đình tôi luôn dồi dào tình thương và sự hỗ trợ lẫn nhau.”

Dưới đây là bảng dịch của cụm từ “Dồi dào” sang 12 ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới:

STTNgôn ngữBản dịchPhiên âm
1Tiếng AnhAbundantəˈbʌndənt
2Tiếng PhápAbondantabɔ̃dɑ̃
3Tiếng Tây Ban NhaAbundanteaβunˈdante
4Tiếng ĐứcÜberflussigˈyːbɐˌflʊsɪç
5Tiếng ÝAbbondanteabbonˈdante
6Tiếng Bồ Đào NhaAbundanteabũˈdɐ̃tʃi
7Tiếng NgaИзобилиеizɐˈbʲilʲɪjɪ
8Tiếng Trung Quốc丰富的fēngfù de
9Tiếng Nhật豊富なほうふな
10Tiếng Hàn Quốc풍부한pungbuhan
11Tiếng Ả Rậpوفيرwāfir
12Tiếng Tháiอุดมสมบูรณ์udomsombun

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dồi dào

Trong ngôn ngữ, dồi dào có nhiều từ đồng nghĩa, bao gồm “phong phú”, “thịnh vượng”, “đầy đủ”, “tràn đầy” và “dư dả”. Những từ này đều mang ý nghĩa thể hiện sự phong phú, đa dạng và đầy đủ trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, “phong phú” thường được dùng để chỉ sự đa dạng trong văn hóa hay tài nguyên, trong khi “thịnh vượng” thường liên quan đến sự phát triển kinh tế và xã hội.

Tuy nhiên, dồi dào không có từ trái nghĩa cụ thể. Điều này có thể được giải thích bởi vì trạng thái dồi dào thường diễn ra trong bối cảnh tích cực, phản ánh sự đầy đủ và phong phú. Nếu muốn miêu tả trạng thái thiếu thốn, có thể sử dụng các từ như “thiếu thốn”, “nghèo nàn” hoặc “hạn chế”. Những từ này không hoàn toàn trái nghĩa mà chỉ phản ánh một khía cạnh khác của sự phong phú.

3. So sánh Dồi dào và Phong phú

Khi so sánh dồi dào và “phong phú”, có thể thấy rằng hai khái niệm này có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt nhất định. Cả hai đều thể hiện sự đầy đủ và đa dạng, tuy nhiên, dồi dào thường nhấn mạnh vào số lượng và sự tràn đầy, trong khi “phong phú” thường liên quan đến chất lượng và sự đa dạng.

Ví dụ, trong một vụ mùa, nếu nói rằng “mùa màng dồi dào”, điều này có thể ám chỉ rằng sản lượng thu hoạch rất lớn. Ngược lại, nếu nói “mùa màng phong phú”, điều này có thể nhấn mạnh vào sự đa dạng của các loại cây trồng và chất lượng sản phẩm.

Dưới đây là bảng so sánh giữa dồi dào và “phong phú”:

Tiêu chíDồi dàoPhong phú
Khái niệmThể hiện sự đầy đủ và tràn đầy về số lượngThể hiện sự đa dạng và chất lượng
Ví dụMùa màng dồi dào với sản lượng caoMùa màng phong phú với nhiều loại cây trồng
Ứng dụngThường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên, sản phẩmThường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, tri thức

Kết luận

Tóm lại, dồi dào là một khái niệm mang nhiều ý nghĩa tích cực, thể hiện sự phong phú và đầy đủ trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Việc hiểu rõ về dồi dào không chỉ giúp chúng ta nhận thức được giá trị của sự phong phú mà còn có thể áp dụng vào thực tiễn để nâng cao chất lượng cuộc sống. Những từ đồng nghĩa và so sánh với các khái niệm khác như “phong phú” giúp làm rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của dồi dào trong đời sống hàng ngày.

03/02/2025 Bài viết này đang còn rất sơ khai và có thể chưa hoàn toàn chính xác. Hãy cùng Blog Từ Điển cải thiện nội dung bằng cách:

Đắt hàng

Đắt hàng (trong tiếng Anh là “bestselling”) là tính từ chỉ tình trạng hàng hóa, sản phẩm bán được nhiều, thường vượt xa kỳ vọng về doanh thu. Nguồn gốc từ điển của cụm từ này được hình thành từ hai thành phần: “đắt” mang ý nghĩa là giá trị cao và “hàng” là hàng hóa. Khi kết hợp lại, “đắt hàng” không chỉ đơn thuần nói đến giá trị vật chất mà còn phản ánh sự hấp dẫn của sản phẩm đối với người tiêu dùng.

Ế độ

Ế độ (trong tiếng Anh là “out of favor”) là tính từ chỉ tình trạng không còn ai dám tranh tài hoặc không ai còn muốn sử dụng, chơi với một đối tượng nào đó. Khái niệm “ế độ” chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, giải trí và đời sống xã hội, để mô tả những trường hợp mà một cá nhân hay một hiện tượng đã từng có vị thế cao nhưng hiện tại đã bị bỏ rơi.

Giàu sụ

Giàu sụ (trong tiếng Anh là “very rich”) là tính từ chỉ mức độ giàu có vượt trội, thường được sử dụng để mô tả những người hoặc tổ chức sở hữu tài sản, tiền bạc và các nguồn lực kinh tế vượt xa bình quân. Từ “giàu” có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, mang nghĩa giàu có, sung túc, trong khi “sụ” là một từ nhấn mạnh, thể hiện sự vượt bậc hơn cả.

Giàu sang

Giàu sang (trong tiếng Anh là “wealthy” hoặc “rich”) là tính từ chỉ trạng thái có nhiều tài sản, tiền bạc và nguồn lực vật chất. Từ “giàu” có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, có nghĩa là sở hữu nhiều, trong khi “sang” lại chỉ sự cao sang, quý phái, thể hiện vị thế xã hội cao. Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một khái niệm chỉ sự thịnh vượng, không chỉ về mặt tài chính mà còn về mặt địa vị xã hội.

Gián thu

Gián thu (trong tiếng Anh là “indirect tax”) là tính từ chỉ một hình thức thu thuế không trực tiếp lên thu nhập hoặc tài sản của cá nhân và tổ chức. Thay vào đó, gián thu được áp dụng thông qua các giao dịch tiêu dùng, sản xuất hoặc dịch vụ, như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế xuất nhập khẩu. Đặc điểm nổi bật của gián thu là nó không được tính trực tiếp vào khoản thu nhập của người nộp thuế, mà được chuyển giao qua giá cả hàng hóa và dịch vụ.